Máy lạnh LG Inverter ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm điện và vận hành êm ái. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, bạn có thể gặp phải các mã lỗi. Việc hiểu rõ ý nghĩa các mã lỗi và cách xử lý sẽ giúp bạn khắc phục sự cố nhanh chóng, tránh tốn kém. Bài viết dưới đây HPcom Việt Nam sẽ chia sẻ tới bạn bảng mã lỗi máy lạnh LG Inverter thường gặp, tham khảo ngay!

Hướng dẫn check mã lỗi máy lạnh LG Inverter
Máy lạnh LG Inverter được chia thành hai loại: loại có màn hình LED hiển thị và loại không có màn hình. Cách báo lỗi của hai loại này cũng có sự khác nhau.
- Đối với điều hòa LG Inverter có màn hình LED: Việc kiểm tra mã lỗi rất đơn giản. Khi máy gặp sự cố hoặc hoạt động bất thường, mã lỗi sẽ hiển thị trực tiếp trên màn hình LED, giúp người dùng dễ dàng xác định vấn đề.
- Đối với điều hòa LG Inverter không có màn hình LED: Máy sẽ không hiển thị mã lỗi trực tiếp mà sử dụng đèn báo để cảnh báo sự cố. Mỗi lỗi sẽ được báo bằng số lần nhấp nháy của đèn. Người dùng có thể đếm số lần nhấp nháy đèn và tra cứu trong bảng mã lỗi LG tương ứng. Ví dụ, đèn nhấp nháy 1 lần có thể tương ứng mã lỗi CH01, 2 lần là CH02, 3 lần là CH03, v.v.
Xem thêm: Học nghề sửa chữa điện lạnh uy tín tại HPcom Việt Nam với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm

Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh LG Inverter thường gặp [Cập nhật 2025]
Dưới đây là bảng mã lỗi phổ biến trên máy lạnh LG Inverter cùng nguyên nhân tương ứng để bạn tham khảo.
| Mã lỗi | Dấu hiệu | Nguyên nhân |
|---|---|---|
| CH01 | Lỗi cảm biến nhiệt độ cục trong nhà | Hở mạch, lỗi bo mạch hoặc mối hàn kém |
| CH02 | Lỗi cảm biến đường ống cục trong nhà | Hở mạch, lỗi bo mạch hoặc mối hàn kém |
| CH03 | Lỗi kết nối dây tín hiệu của máy âm trần | Hở mạch, lỗi bo mạch hoặc kết nối sai |
| CH04 | Lỗi bơm nước + phao máy âm trần | Công tắc phao mở (bình thường là đóng) |
| CH05 | Lỗi truyền tín hiệu cục trong – cục ngoài | Bo mạch dàn nóng/lạnh hỏng, đứt dây kết nối |
| CH06 | Lỗi cảm biến ống đầu ra cục trong nhà | Cảm biến nhiệt độ phòng hư, bo mạch hỏng |
| CH09 | Lỗi LC cục trong | Lỗi bo mạch dàn nóng/lạnh |
| CH10 | Lỗi quạt cục trong nhà | Quạt kẹt do bụi, thiếu dầu, cháy quạt hoặc lỗi bo mạch |
| CH12 | Lỗi cảm biến đường ống giữa dàn trong | Lỗi bo mạch |
| CH21 | Lỗi quá tải | Tổng công suất cục trong lớn hơn cục ngoài; hỏng máy nén hoặc mạch nguồn DC |
| CH22 | Lỗi quá dòng | Dòng IC vượt mức định mức; điện áp nguồn quá cao |
| CH23 | Lỗi điện áp DC thấp | Sụt áp nguồn, quá tải cục bộ |
| CH26 | Lỗi máy nén hoặc mạch nguồn máy nén | Máy nén cháy hoặc kẹt |
| CH27 | Lỗi quá dòng mạch chuyển đổi DC-AC | Máy lạnh hoạt động quá tải |
| CH29 | Lỗi máy nén biến tần bị quá dòng | Kẹt trục, khô dầu hoặc block máy |
| CH32 | Nhiệt độ ống đẩy máy nén biến tần cao | Dàn nóng quá nóng do vị trí lắp đặt hoặc quá tải cục bộ |
| CH34 | Cảm biến áp suất cao | Sập nguồn do áp suất bất thường |
| CH35 | Cảm biến áp suất thấp | Sập nguồn do áp suất bất thường |
| CH36, CH38 | Lỗi rò rỉ gas | Ống dẫn gas bị gãy hoặc xì |
| CH37 | Máy nén hoạt động quá tải | Nhiệt độ cao hoặc không vệ sinh thường xuyên |
| CH40 | Lỗi cảm biến bộ biến tần | Hở mạch, cảm biến bị hư hoặc đứt dây |
| CH41 | Lỗi cảm biến ống xả máy nén biến tần | Hở mạch, cảm biến bị hư hoặc đứt dây |
| CH42 | Lỗi cảm biến áp suất thấp | Hở mạch, cảm biến bị hư hoặc đứt dây |
| CH43 | Lỗi cảm biến áp suất cao | Hở mạch, cảm biến bị hư hoặc đứt dây |
| CH44 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cảm biến hư, hở mạch hoặc đứt dây |
| CH45 | Lỗi cảm biến ống giữa dàn nóng | Cảm biến hư, hở mạch hoặc đứt dây |
| CH46 | Lỗi nhiệt độ ống hút máy nén biến tần | Hở mối hàn |
| CH51 | Lỗi kết nối sai công suất cục trong – cục ngoài | Tổng công suất cục trong lớn hơn cục ngoài |
| CH53 | Lỗi truyền tín hiệu cục trong – cục ngoài | Đứt dây giữa dàn nóng và dàn lạnh |
| CH61 | Nhiệt độ đường ống dàn nóng cao | Bụi bẩn, cánh tản nhiệt bị bịt |
| CH62 | Nhiệt độ IC vi mạch inverter cao | Lỗi nhiệt độ ống hút máy nén biến tần |
| CH67 | Lỗi quạt dàn nóng (kẹt) | Quạt dàn nóng bị kẹt do bụi bẩn |
| CH72 | Lỗi van đảo chiều | Van bị đảo chiều |
Hướng dẫn xử lý khi máy lạnh LG báo lỗi
Khi máy lạnh LG Inverter hiển thị mã lỗi, việc xử lý kịp thời sẽ giúp thiết bị hoạt động ổn định và tránh hư hỏng nặng. Trước tiên, bạn nên tắt máy và kiểm tra nguồn điện, đảm bảo điện áp ổn định và dây cắm chắc chắn. Sau đó, chờ vài phút và bật lại máy để xem lỗi có còn xuất hiện hay không. Tiếp theo, hãy kiểm tra và vệ sinh dàn lạnh cũng như dàn nóng, làm sạch cánh quạt, lưới lọc và dàn tản nhiệt để đảm bảo quạt hoạt động trơn tru, không bị kẹt.
Đối với những lỗi liên quan đến cảm biến, như CH01, CH02 hay CH06, cần kiểm tra xem cảm biến có bị lỏng, hỏng hay đứt dây không. Những lỗi tín hiệu giữa cục trong và cục ngoài, chẳng hạn CH05 hay CH53, nên kiểm tra dây nối và kết nối bo mạch để đảm bảo tín hiệu ổn định. Nếu sau các bước trên mà lỗi vẫn xuất hiện, đặc biệt là các sự cố liên quan đến bo mạch, gas, máy nén hoặc van điện từ, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành LG hoặc thợ kỹ thuật có kinh nghiệm để được kiểm tra và xử lý an toàn.
Ngoài ra, ghi lại mã lỗi và thời gian xuất hiện sẽ giúp kỹ thuật viên chẩn đoán nhanh chóng, từ đó đưa ra phương án sửa chữa chính xác và hiệu quả.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân máy lạnh Aqua báo lỗi f3 và cách khắc phục

Lưu ý sử dụng máy lạnh LG Inverter đúng cách
Để máy lạnh LG Inverter hoạt động hiệu quả và bền bỉ, việc sử dụng đúng cách là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản giúp bạn vận hành máy lạnh an toàn, tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Chọn chế độ và nhiệt độ phù hợp: Bật máy ở mức nhiệt vừa phải, tránh chỉnh quá lạnh trong thời gian dài để tiết kiệm điện và hạn chế hao mòn máy nén.
- Giữ nhiệt độ ổn định: Tránh thay đổi nhiệt độ phòng quá nhanh, giúp máy hoạt động hiệu quả và duy trì độ bền.
- Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ: Làm sạch lưới lọc, cánh quạt và dàn tản nhiệt để khí mát lưu thông tốt, ngăn ngừa hỏng hóc.
- Đảm bảo nguồn điện ổn định: Tránh để máy chạy khi điện áp quá thấp hoặc quá cao, hạn chế hư hỏng bo mạch và linh kiện điện tử.
- Tắt máy khi không sử dụng lâu: Nếu không dùng máy trong thời gian dài, nên tắt nguồn hoàn toàn và vệ sinh định kỳ.
- Không tự tháo lắp linh kiện: Không tự tháo dàn lạnh, dàn nóng hay hệ thống gas để tránh rủi ro điện giật và hỏng hóc nặng.
- Theo dõi thông báo và mã lỗi: Kiểm tra định kỳ các thông báo hoặc mã lỗi trên màn hình để kịp thời phát hiện sự cố và xử lý nhanh chóng.

Trên đây là bảng mã lỗi máy lạnh LG Inverter thường gặp, giúp bạn dễ dàng nhận biết nguyên nhân và cách khắc phục sự cố nhanh chóng. Nếu đã thử các phương pháp nhưng máy vẫn không hoạt động ổn định, hãy liên hệ kỹ thuật viên để được hỗ trợ chuyên sâu, tránh hư hỏng nặng hơn. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác của HPcom Việt Nam để cập nhật kiến thức hữu ích! Hotline: 090 8858 875 – 098 574 5216


Bài viết liên quan: